🔍
Search:
LẠNH NGẮT
🌟
LẠNH NGẮT
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Tính từ
-
1
매우 차다.
1
LẠNH ƠI LÀ LẠNH, LẠNH NGẮT, LẠNH BUỐT:
Rất lạnh.
-
Tính từ
-
1
물체의 온도나 기온이 약간 차다.
1
LẠNH LẼO, LẠNH NGẮT:
Nhiệt độ của vật thể hay nhiệt độ không khí hơi lạnh.
-
2
사람의 성격이나 태도가 약간 차갑다.
2
LẠNH NHẠT, LẠNH LÙNG:
Tính cách hay thái độ của con người hơi lạnh nhạt.
-
☆
Tính từ
-
1
물체의 온도나 기온이 약간 차다.
1
LẠNH LẼO, LẠNH NGẮT, LẠNH GIÁ:
Nhiệt độ của vật thể hay nhiệt độ không khí hơi lạnh.
-
2
사람의 성격이나 태도가 약간 차갑다.
2
LẠNH NHẠT, LẠNH LÙNG:
Tính cách hay thái độ của con người hơi lạnh nhạt.
-
3
갑자기 놀라거나 무서워 몸이 약간 차다.
3
LẠNH GÁY, LẠNH SỐNG LƯNG:
Cơ thể hơi lạnh vì ngạc nhiên hay bất chợt có cảm giác sợ.